Quy trình 8 bước thiết kế UX | iDesign

Quy trình thiết kế UX là một loạt các bước mà designer thực hiện để biến ý tưởng thành giao diện thân thiện với người dùng. Có nhiều cách khác nhau để tiếp cận quy trình thiết kế UX, nhưng hầu hết các UX designer đều tuân theo các bước dưới đây:

Bước 1: Xác định (Define)

Trong giai đoạn đầu tiên, bạn cần xác định chính xác mình cần tạo những gì và vì sao. Tại sao cần tạo ra sản phẩm này? Sản phẩm này phục vụ cho ai? Nó có thể giải quyết những vấn đề nào? Các cuộc họp với các bên liên quan sẽ giúp bạn trả lời những câu hỏi này.

Ngoài buổi kick-off dự án, bạn sẽ có một bộ thông số kỹ thuật để làm việc, cũng như một bản phác thảo low-fi concept để sử dụng trong các bước tiếp theo.

Bước 2: Nghiên cứu (Research)

Trong giai đoạn này, các designer tiến hành nghiên cứu để hiểu sâu hơn về người dùng và nhu cầu của họ. Nghiên cứu này giúp họ tạo ra sự đồng cảm với người dùng và hiểu những gì họ cần từ sản phẩm hoặc dịch vụ.

Nghiên cứu người dùng (user research) và nghiên cứu thị trường (market research) là những thành phần cần thiết của giai đoạn này. Nghiên cứu người dùng có thể có nhiều hình thức, chẳng hạn như phỏng vấn, khảo sát, nhóm tập trung,… Nghiên cứu thị trường là xem xét những thứ như xu hướng ngành và phân tích cạnh tranh.

Có một vài cách khác nhau để bạn tiến hành nghiên cứu người dùng. Một phương pháp phổ biến là lập bản đồ hành trình của khách hàng (customer journey map), cho phép bạn xem các bước mà người dùng thực hiện khi họ tương tác với sản phẩm của bạn. Một kỹ thuật phổ biến khác là kiểm tra khả năng sử dụng (usability testing), việc này sẽ cung cấp cho bạn phản hồi trực tiếp từ người dùng về những gì hoạt động tốt và những gì cần cải thiện.

Bước 3: Phân tích & Lập kế hoạch (Analysis & Planning)

Trong giai đoạn lập kế hoạch, các designer lấy tất cả thông tin họ thu thập được trong giai đoạn nghiên cứu và bắt đầu lên kế hoạch về cách họ sẽ đáp ứng những nhu cầu đó. Designer sẽ phát triển chân dung người dùng (user personas), câu chuyện của người dùng (user stories), wireframe và các kế hoạch cấp cao khác trong giai đoạn này.

Đây cũng là lúc các designer suy nghĩ xem sản phẩm sẽ được xây dựng như thế nào và những công nghệ nào là cần thiết. Họ phát triển một lộ trình cho dự án (roadmap) và bắt đầu thiết lập các cột mốc.

Bước 4: Thiết kế (Design)

Khi đã hiểu rõ về người dùng của mình và có kế hoạch phát triển, designer sẽ bắt đầu phác thảo một số ý tưởng về cách người dùng sẽ tương tác với giao diện của họ. Ở giai đoạn này, designer sẽ nghĩ về những thứ như bố cục tổng thể, điều hướng và các yếu tố cụ thể trên mỗi trang.

Chìa khóa ở đây là nghĩ về trải nghiệm người dùng trước tiên. Họ sẽ tương tác với giao diện của bạn như thế nào? Họ cần loại thông tin nào để có thể tìm thấy dễ dàng? Bằng cách trả lời những câu hỏi này, bạn có thể bắt đầu hình thành một bức tranh rõ ràng về giao diện của mình sẽ trông như thế nào.

Giai đoạn thiết kế này thường bao gồm cả khía cạnh UX và UI, vì bạn sẽ làm việc với những thứ như:
– Information architecture
– Navigation
– Layout
– Usability and accessibility
– Microcopy

Sẽ có sự thay đổi giữa các giai đoạn thiết kế UX và UI, trong đó bạn biến các wireframe và giao diện low-fi của mình thành thứ gì đó bóng bẩy hơn. Tức là bạn sẽ tiến hành phối màu, làm việc với kiểu chữ và biểu tượng. Tất cả những yếu tố này kết hợp với nhau sẽ tạo ra một giao diện mang tính thẩm mỹ và dễ sử dụng.

Bước 5: Tạo mẫu (Prototyping)

Sau khi có giao diện người dùng (UI), giờ đây bạn sẽ biến nó thành một nguyên mẫu hoạt động. Tạo nguyên mẫu (prototyping) cho phép bạn trình bày trải nghiệm thực tế hơn cho thử nghiệm khả năng sử dụng (usability testing) của mình, sau đó có thể cung cấp phản hồi chính xác hơn và thông tin chi tiết về “những gì đang hoạt động” và “những gì không hoạt động”.

Các nguyên mẫu (prototypes) có thể ở dạng low-fi hoặc hi-fi và chúng có thể được tạo bằng nhiều công cụ khác nhau, chẳng hạn như InVision, Justinmind và Axure.

Bước 6: Thử nghiệm (Testing)

Trước khi ra mắt, bạn cần phải kiểm tra giao diện với người dùng thực. Thử nghiệm khả năng sử dụng (usability testing) giúp xác định bất kỳ điều gì cần cải thiện trước khi sản phẩm cuối cùng được đưa vào hoạt động và cung cấp phản hồi từ người dùng.

Bạn càng nhận được nhiều thông tin từ thử nghiệm của mình, bạn càng dễ dàng xác định chính xác những gì cần sửa đổi trước khi đưa sản phẩm vào sử dụng. Do đó, hầu hết các phiên kiểm tra đều được theo dõi trong một khoảng thời gian để bạn có thể thực hiện những thay đổi này trong công việc thiết kế của mình.

Bước 7: Khởi chạy (Launch)

Sau khi thử nghiệm hoàn tất và tất cả các thay đổi cần thiết đã được thực hiện đối với hi-fi UI, sản phẩm đã sẵn sàng để bàn giao cho nhóm phát triển triển khai.

Bước 8: Cải tiến (Iteration)

Sau khi ra mắt, sản phẩm (dù là trang web, ứng dụng hay sản phẩm kỹ thuật số khác) vẫn chưa hoàn thành. Quá trình thiết kế là một chu kỳ liên tục được cải tiến khi người dùng tương tác và cung cấp phản hồi về sản phẩm.

Mục tiêu là liên tục cải thiện trải nghiệm người dùng bằng cách thực hiện các thay đổi nhỏ và cải tiến theo thời gian. Bằng cách liên tục cải tiến thiết kế của mình, bạn có thể đảm bảo rằng sản phẩm của mình vẫn có thể sử dụng được và phù hợp với đối tượng mục tiêu trong nhiều năm tới.

Lời kết

Trong bài viết trên, chúng ta đã cùng tìm hiểu về quy trình thiết kế UX. Thực hiện theo quy trình thiết kế UX 8 bước nêu trên để đảm bảo rằng bạn đang tạo ra các sản phẩm lấy người dùng làm trung tâm, dựa trên dữ liệu và hiệu quả.

Tham gia ngay khóa học Thiết kế UI/UX chuyên nghiệp của iDesign: Khóa học thiết kế UI/UX tại Đà Nẵng – IDesign

VINH DANH HỌC VIÊN CÓ THÀNH TÍCH HỌC TẬP XUẤT SẮC THÁNG 07/2023

🥳🥳🥳 Trung tâm iDesign xin chúc mừng và vinh danh những bạn học viên đã có thành tích xuất sắc nhất trong các kỳ thi của tháng 07/2023.
💥 Chúc mừng các bạn 💥
1. Nguyễn Nguyên Hạnh – Học viên lớp GD33 – Điểm tổng hợp: 9.4
2. Nguyễn Đức Thành Duy – Học viên lớp ID12 – Điểm tổng hợp: 8.9
3. Lê Thái Quân – Học viên lớp GD30 – Điểm tổng hợp: 8.8
Các học viên được vinh danh trên bảng vàng sẽ nhận được một phần quà từ trung tâm! iDesign hy vọng hoạt động này sẽ tiếp thêm động lực để các học viên nỗ lực học tập và gặt hái thành tích xuất sắc! 🤗🤗🤗
——————————–
Liên hệ ngay với chúng tôi tại:
🏫 Địa chỉ: 92 Quang Trung, Hải Châu, TP. Đà Nẵng
☎️ Hotline: 02363 888 279

iDesign kéo dài chương trình “Giải nhiệt mùa hè – Giảm 10% học phí”

✌️✌️✌️ Vui đến lớp với chương trình 🍃 GIẢI NHIỆT MÙA HÈ – GIẢM 10% HỌC PHÍ 🍃 từ iDesign 🥳🥳🥳
✊ Nhằm tạo động lực học tập cho các bạn trẻ có định hướng làm việc trong ngành thiết kế, iDesign tiếp tục triển khai chương trình 💦Giải nhiệt mùa hè – Giảm 10% học phí💦 từ nay cho đến hết ngày 15/08/2023 🗯 🗯 🗯
🌟 Chỉ có 30 suất học bổng giảm 10% học phí trọn gói, các bạn hãy nhanh tay ghi danh vào khóa học yêu thích để không bỏ lỡ ưu đãi cực HOT này nhé ❗️❗️❗️
=====================
⚡️ Lịch khai giảng các khóa học thiết kế tháng 08/2023 ⚡️
✍️ Thiết kế đồ họa | Khai giảng: 31-07-2023
✍️ Thiết kế 3D Animation | Khai giảng: 07-08-2023
✍️ Thiết kế UI/UX | Khai giảng: 14-08-2023
✍️ Thiết kế nội thất | Khai giảng: 14-08-2023
📲 Đăng ký ngay để nhận ưu đãi: https://idesign.edu.vn/dang-ky-hoc
💻 Xem thông tin chi tiết các chương trình đào tạo tại đây: https://idesign.edu.vn/category/cac-khoa-hoc
——————————–
Liên hệ ngay với chúng tôi tại:
🏫 Địa chỉ: 92 Quang Trung, Hải Châu, TP. Đà Nẵng
☎️ Hotline: 02363 888 279

8 mẹo giúp bạn cải thiện thiết kế UI | iDesign

Thiết kế UI (User Interface) là quá trình các designer sử dụng text, button, icon, màu sắc, khoảng cách, hình ảnh, màn hình ứng dụng,… để tạo nên toàn bộ giao diện người dùng. Trong bài viết này, iDesign sẽ chia sẻ 8 mẹo thiết kế giao diện người dùng dễ thực hành để giúp bạn cải thiện thiết kế của mình.

1. Nghiên cứu các thiết kế

Nhiều designer ưu tú đã chia sẻ rằng họ thành công là nhờ vào việc nghiên cứu các thiết kế của người khác. Nghiên cứu thiết kế của người khác không phải là điều sai trái như nhiều người vẫn lầm tưởng. Đó là lý do tại sao nguồn lực và suy nghĩ của họ bị giới hạn trong một thiết kế cụ thể.

Thiết kế giao diện người dùng yêu cầu sự đổi mới và sáng tạo. Bạn sẽ không thể có được sự sáng tạo đó trừ khi bạn tham khảo ý tưởng từ người khác. Các trang web như Dribble, 99designs và Pinterest chứa đầy các mẹo thiết kế giao diện người dùng tuyệt vời. Bạn có thể tận dụng các trang web này để lấy cảm hứng thiết kế và cải thiện kinh nghiệm thiết kế của mình.

2. Tham gia vào khóa học

Bạn không thể tự mình thành thạo việc gì đó mà không được đào tạo đúng cách. Hãy tưởng tượng rằng làm thế nào để bạn thực hiện phẫu thuật mà không học qua trường Y? Tương tự như vậy, bạn không thể bắt tay vào thiết kế giao diện người dùng nếu không được đào tạo bài bản.

Vậy thì bạn nên học thiết kế giao diện người dùng ở đâu? Công việc này đã trở nên phổ biến và không khó để bạn tìm thấy các học viện cung cấp khóa học liên quan đến thiết kế và phát triển web. Do đó, hãy lựa chọn cho mình một khóa học phù hợp để trang bị kỹ năng thiết kế UI một cách bài bản.

Ngoài ra, bạn cũng nên trang bị một chiếc PC hoặc máy tính xách tay để có thể tự học/ trau dồi kỹ năng thiết kế một cách thoải mái ngay tại nhà của mình.

3. Quyết định vai trò của bạn

Khi mới bắt đầu sự nghiệp, bạn chỉ nên tập trung vào một lĩnh vực: thiết kế UI hoặc thiết kế UX. Đừng cố gắng làm trong nhiều lĩnh vực mà hãy cố gắng nắm vững một chuyên môn đơn lẻ. Bạn nên học thật tốt trong lĩnh vực chuyên môn mà mình đã chọn để tạo nền tảng vững chắc cho công việc sau này.

4. Luyện tập hàng ngày

“Practice makes perfect.” – Một khi bạn học được bất kỳ điều gì, hãy thực hành nó thật nhiều lần. Việc này không chỉ giúp bạn ghi nhớ những điều mình đã học một cách tốt hơn, mà còn giúp bạn tự tin hơn về kiến thức và kỹ năng của mình.

Lời khuyên dành cho bạn trong quá trình luyện tập là đừng cố làm cho thiết kế khác đi, mà hãy thiết kế đúng như những gì bạn nhìn thấy. Sau này khi đã có chuyên môn đầy đủ, bạn có thể thay đổi mọi thứ hoàn toàn như ý muốn của mình.

Các mẹo thiết kế UI ở trên sẽ hữu ích cho các newbie ở giai đoạn đầu. Hãy đọc tiếp các mẹo dưới đây để tiến xa hơn trong công việc thiết kế giao diện người dùng của bạn.

5. Chỉ sử dụng một kiểu chữ (Typeface)

Các mẹo thiết kế giao diện được đề cập trong bài viết này sẽ chỉ hữu ích nếu bạn thực hành chúng trong cuộc sống hàng ngày. Chọn một Typeface có thể là một quá trình khó khăn đối với một nhà thiết kế UI. Có hàng trăm kiểu chữ có sẵn, việc chọn cái nào là ở bạn. Và bạn nên chọn 1 kiểu chữ để áp dụng cho thiết kế của mình.

6. Cải thiện độ tương phản (Contrast)

Độ tương phản giữa hình ảnh (image) và văn bản (text) là một yếu tố quan trọng mà bạn cần cân nhắc khi thiết kế. Nội dung trên hình ảnh nên được xử lý chuyên nghiệp vì nó tác động trực tiếp đến trải nghiệm người dùng. Bạn sẽ cảm thấy thế nào khi đọc một dòng chữ có màu tối trên một nền ảnh nhiều màu sắc và chi tiết?

Để cải thiện điều này, giải pháp là bạn hãy thêm một layer mờ giữa hình ảnh và văn bản để chúng không xung đột với nhau.

7. Căn chỉnh văn bản (Text alignment)

Căn chỉnh văn bản là một thao tác cần thiết mà đa số người mới trong thiết kế UI ít khi bận tâm đến. Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng thiết kế UI của mình, hãy tập trung vào việc căn chỉnh văn bản:
– Căn trái (left) mang lại trải nghiệm đọc tốt hơn;
– Căn giữa (center) được sử dụng cho các văn bản có ít từ – như các nút kêu gọi hành động;
– Căn bằng 2 lề (justify) được sử dụng rộng rãi trong quảng cáo, báo chí và văn bản dài;
– Căn phải (right) có thể tạo cảm giác lạ lẫm, nhưng nó có thể lý tưởng trên một số bố cục thiết kế.

8. Sử dụng không gian trắng/ không gian âm (Whitespace)

Khi được áp dụng đúng cách, không gian âm sẽ trở thành một phần không thể thiếu của một thiết kế trực quan. Không gian âm đóng vai trò như một chất kết dính giữa các phần tử khác nhau trên một trang với nhau, đồng thời cải thiện khả năng sử dụng của giao diện.

Trên đây là những chia sẻ có thể hữu ích với công việc thiết kế UI của bạn. Nếu bạn đang tìm một khóa học thiết kế UI/UX bài bản và chuyên nghiệp, hãy đăng ký tham gia ngay khóa học Thiết kế UI/UX của iDesign tại: Khóa học thiết kế UI/UX tại Đà Nẵng – IDesign

——————————–
Liên hệ ngay với chúng tôi tại:
🏫 Địa chỉ: 92 Quang Trung, Hải Châu, TP. Đà Nẵng
☎️ Hotline: 02363 888 279
🖥 Website: https://idesign.edu.vn/

12 nguyên tắc Animation bạn cần biết

12 nguyên tắc Animation là những kỹ thuật quan trọng nhất mà bạn phải thành thạo để trở thành một Animator chuyên nghiệp. Được tạo ra vào những năm 1930 (và được giới thiệu lần đầu tiên trong The Illusion of Life: Disney Animation) bởi những người tiên phong trong lĩnh vực hoạt hình – Frank Thomas và Ollie Johnston, 12 nguyên tắc này tuân thủ các định luật vật lý cơ bản và cũng giải thích cho cảm xúc và sự hấp dẫn của hoạt ảnh.

Mặc dù ban đầu được phát triển để phác thảo bằng bút chì, các nguyên tắc này cũng được áp dụng cho hoạt hình kỹ thuật số. Chúng sẽ hướng dẫn bạn để tạo nên các hoạt ảnh nhân vật hấp dẫn và chân thực. Hãy cùng iDesign tìm hiểu về 12 nguyên tắc trong Animation ngay dưới đây!

1. Thời gian và Khoảng cách (Timing & Spacing)

Thời gian và Khoảng cách trong Animation là yếu tố tạo cho chúng ta cảm giác rằng các đối tượng và nhân vật đang chuyển động theo các định luật vật lý.

Thời gian đề cập đến số lượng khung hình (frame) giữa hai tư thế hoặc tốc độ hành động. Ví dụ: Nếu một quả bóng di chuyển từ màn hình bên trái sang màn hình bên phải trong 24 khung hình, thì đó sẽ là thời gian. Phải mất 24 khung hình hoặc 1 giây (nếu bạn đang làm việc với tốc độ phim là 24 hình/ giây) để quả bóng đến phía bên kia của màn hình. Thời gian cũng có thể dùng để thiết lập tâm trạng, cảm xúc và tính cách.

Khoảng cách đề cập đến cách các khung hình riêng lẻ đó được sắp đặt. Chẳng hạn, trong cùng một ví dụ, khoảng cách sẽ là cách quả bóng được định vị trong 23 khung hình khác nhau. Nếu khoảng cách gần nhau, quả bóng sẽ di chuyển chậm hơn. Nếu khoảng cách càng xa nhau, quả bóng di chuyển nhanh hơn.

2. Nén và Giãn (Squash & Stretch)

Độ co giãn mang lại sự linh hoạt cho các đối tượng. Cách dễ nhất để hiểu nguyên tắc này hoạt động như thế nào là hình dung một quả bóng nảy. Khi quả bóng bắt đầu rơi xuống và tăng tốc, quả bóng sẽ căng ra ngay trước khi va chạm.

Khi quả bóng chạm đất, nó sẽ bẹp lại rồi căng ra một lần nữa khi nó nảy lên. Cần lưu ý rằng khối lượng của một đối tượng không thay đổi. Trong trường hợp của quả bóng, khi nó bị nén hoặc căng, chiều rộng và chiều sâu cần phải tương ứng cho phù hợp.

Nguyên tắc này có thể được thể hiện trong nhiều lĩnh vực hoạt hình khác nhau để thêm hiệu ứng hài hước hoặc hấp dẫn hơn. Chẳng hạn như làm cho nhân vật chớp mắt để thể hiện sự ngạc nhiên, hoặc căng mắt ra để biểu hiện sự sợ hãi.

3. Sự chuẩn bị/ lấy đà (Anticipation)

Hành động chuẩn bị làm gì đó có tác dụng giúp khán giả dự đoán được nhân vật hoạt hình sẽ làm gì tiếp theo.

Lấy một ví dụ dễ hiểu: Trước khi một cầu thủ bóng chày ném bóng, trước tiên họ cần di chuyển toàn bộ cơ thể và cánh tay về phía sau để có đủ năng lượng ném bóng về phía trước. Điều này không chỉ tăng động lực của nhân vật mà còn cho khán giả biết người này sắp di chuyển.

4. “Vào chậm” và “Ra chậm” (Ease In/ Slow In & Ease Out/ Slow Out)

Khi bất kỳ vật thể nào chuyển động hoặc dừng lại, chúng cần phải có thời gian để tăng tốc và giảm tốc. Nếu không thì các chuyển động sẽ trông rất máy móc và không tự nhiên.

Khi một chiếc ô tô bắt đầu di chuyển, nó không đạt tốc độ tối đa ngay lập tức mà phải tăng tốc dần. Còn khi nó dừng lại, nó không đi từ 60 xuống 0 trong chớp mắt, mà sẽ chạy chậm lại cho đến khi dừng hoàn toàn.

Điều tương tự cũng phải được áp dụng trong hoạt hình. Để áp dụng nguyên tắc Ease in và Ease out này, chúng ta cần sử dụng nguyên tắc giãn cách (spacing). Khi một nhân vật bắt đầu đứng lên từ tư thế ngồi, khoảng cách của mỗi tư thế sẽ gần nhau hơn để họ có thể dễ dàng chuyển động. Khi họ đã đứng lên, họ sẽ dễ dàng thoát khỏi (ease out) chuyển động bằng cách đặt các tư thế cách xa nhau hơn khi kết thúc hành động. Nếu không có các hành động tăng tốc và giảm tốc này, mọi thứ sẽ rất đột ngột và giật cục.

5. Hành động “kéo theo” và “quá đà” (Follow Through & Overlapping Action)

Nguyên tắc này nói rằng khi một bộ phận của cơ thể di chuyển, nó sẽ kéo theo sự dịch chuyển của các phần còn lại (vai -> cánh tay -> bàn tay -> ngón tay), vì vậy bộ phận làm chủ sẽ di chuyển trước các phần còn lại, đó là follow through (tạm dịch là kéo theo).

Khi dừng một chuyển động, không phải tất các các bộ phận đều dừng lại cùng một lúc. Chúng vẫn giữ chuyển động một lúc rồi mới dừng hẳn, thường là những bộ phận đi kèm của nhân vật (trang phục, phụ kiện) hay phần cuối của hành động “kéo theo” (ngón tay).

Ngoài ra, các nhân vật còn lại vẫn cần thể hiện một số loại chuyển động (như chớp mắt, thở, v.v.) để ngăn hoạt ảnh trông như bị đóng băng, cứng đờ.

6. Di chuyển theo đường cong (Arcs)

Hầu hết các chuyển động của con người và động vật đều theo đường cong (arc), vì xương người và động vật cấu trúc theo dạng hoạt động theo đường kính (khối cầu) xung quanh khớp xương nên không thể chuyển động thẳng từ điểm này đến điểm kia như cái máy được. Việc tuân thủ nguyên tắc này sẽ giúp đảm bảo hoạt ảnh của bạn có được chuyển động mượt mà và chân thực.

7. Cường điệu (Exaggeration)

Sự cường điệu (hay phóng đại) được sử dụng để đẩy các chuyển động đi xa hơn, tạo thêm sức hấp dẫn cho một hành động và phải luôn được thực hiện ở một mức độ nào đó.

Áp dụng nguyên tắc này để tạo ra các chuyển động mang tính “hoạt hình”, bao gồm các thay đổi về thể chất hoặc các yếu tố siêu nhiên. Việc áp dụng sự cường điệu trong Animation sẽ tạo cảm giác vui nhộn, thích thú, nhưng nếu phóng đại quá so với thực tế thì sẽ khiến người xem thấy kỳ quái.

8. Hình vẽ tốt (Solid Drawing)

Trong hoạt hình 2D, solid drawing là tạo ra một bản vẽ chính xác về khối lượng và trọng lượng, độ cân bằng, bóng và giải phẫu trong một tư thế. Nếu nắm được các kiến thức này, chúng ta có thể khiến bức vẽ trở nên thú vị và thuyết phục. Ngày nay, với sự hỗ trợ của máy tính, chúng ta không cần phải vẽ, nhưng các kiến thức trên cũng có thể hữu ích đối với các animator.

Với hoạt hình 3D, người làm phim hoạt hình cần suy nghĩ về cách tạo dáng cho nhân vật 3D của mình để đảm bảo có sự cân bằng và trọng lượng chính xác, cũng như hình bóng (silhouette) rõ ràng.

Animator cần tránh việc tạo tư thế bên này y đúc với bên còn lại, tức là cả hai tay nhân vật đều chống nạnh hoặc cả hai tay đều đút túi. Điều này có thể khiến người xem cảm thấy nhàm chán và không hấp dẫn.

9. Sự lôi cuốn (Appeal)

Nguyên tắc này góp phần làm tăng thêm sức hấp dẫn trong hoạt ảnh của bạn, chẳng hạn như trong việc tạo dáng.

Không quan trọng nhân vật xấu hay đẹp, chính diện hay phản diện, sự lôi cuốn vẫn có thể được biểu hiện nếu khán giả có thể kết nối với nhân vật. Còn nếu bạn thiết kế một nhân vật phức tạp hoặc khó hiểu thì sẽ làm giảm đi sự hấp dẫn.

10. Hành động thẳng tiến và từng bước (Straight Ahead Action & Pose to Pose)

Hành động thẳng tiến là một cách tiếp cận tuyến tính để tạo hoạt ảnh liên tục từ cảnh này đến cảnh khác, từ đầu đến cuối. Với Straight ahead action, bạn sẽ lần lượt tạo từng tư thế của hoạt ảnh. Lấy một ví dụ, nếu nhân vật của bạn tiếp đất sau khi nhảy lên không trung, bạn sẽ tạo các tư thế mà anh ấy đang đứng -> bắt đầu cúi xuống -> cúi xuống thấp hơn nữa. Straight ahead action sẽ làm cho hành động nhanh trở nên trôi chảy và năng động.

Pose to Pose là thực hiện các tư thế quan trọng trước, sau đó mới hoàn thiện các cảnh trung gian. Ví dụ như khi bạn tạo hoạt ảnh cho nhân vật từ khi nhảy lên không trung rồi sau đó tiếp đất, bạn sẽ sử dụng ít tư thế hơn (đứng và cúi người). Việc này cho phép chúng ta thực hiện công việc đơn giản hơn, đồng thời đảm bảo tỷ lệ và thời gian chính xác trước khi thêm các chi tiết còn lại. Pose to Pose rất phù hợp với các cảnh quay chậm, kịch tính hoặc giàu cảm xúc.

Thông thường, hai cách tiếp cận này được sử dụng kết hợp trong một cảnh quay để đạt hiệu ứng tốt.

11. Hành động phụ (Secondary Action)

Hành động phụ đề cập đến các hành động hỗ trợ hoặc nhấn mạnh hành động chính để thổi thêm sức sống vào hoạt ảnh và tạo ra hiệu suất thuyết phục hơn. Điều quan trọng cần nhớ là hành động phụ thường phải là điều gì đó tinh tế mà không lấy đi sự chú ý vào hành động chính. Vì lý do này, các chuyển động ấn tượng sẽ được ưu tiên hơn những thứ khác như là biểu cảm trên gương mặt, vung tay khi nói chuyện,…

Giả sử một nhân vật đang nói chuyện với một nhân vật khác trong phòng chờ. Hai người họ nói chuyện sẽ là hành động chính, nhưng nếu một trong số họ bắt đầu rung chân một cách lo lắng, thì đó sẽ là hành động phụ. Ngoài ra còn có một số ví dụ khác: Một nhân vật huýt sáo, dựa vào tường hoặc khoanh tay trong khi hành động chính đang diễn ra.

12. Dàn cảnh (Staging)

Dàn cảnh là cách bạn tiến hành thiết lập cảnh của mình, từ vị trí của các nhân vật, đến các yếu tố hậu cảnh và tiền cảnh, tâm trạng của nhân vật và cách thiết lập góc camera. Dàn cảnh được sử dụng để làm cho mục đích của hoạt hình trở nên rõ ràng đối với người xem. Bạn sẽ tập trung vào những gì bạn muốn truyền đạt tới khán giả (và tránh những chi tiết không cần thiết) để họ không bị nhầm lẫn.

Lời kết

Bài viết trên đã chia sẻ đến bạn 12 nguyên tắc trong Animation mà bạn cần nắm để trở thành một animator chuyên nghiệp. Nếu bạn muốn làm việc trong lĩnh vực này, hãy đăng ký tham gia ngay khóa học Thiết kế 3D Animation của iDesign tại: Khóa học Thiết kế 3D Animation tại Đà Nẵng (idesign.edu.vn)

Làm 3D Animation có cần kỹ năng vẽ không? 3D Animator cần những kỹ năng gì?

Về cơ bản, con đường trở thành họa sĩ hoạt hình 3D khác với một họa sĩ hoạt hình 2D. Điều này là do các nhà làm phim hoạt hình 3D thực sự không cần phải thành thạo kỹ năng vẽ. Bởi vì công việc làm hoạt hình 3D có thể được thực hiện bằng phần mềm máy tính. 3D Animator chỉ cần điều khiển và thao tác với các nhân vật mà họ tạo theo cách tương tự như di chuyển một con búp bê. Tuy nhiên, vẫn có nhiều người thắc mắc liệu làm phim hoạt hình 3D có cần biết vẽ hay không. iDesign sẽ giúp bạn giải đáp các thắc mắc đó trong bài viết dưới đây.

Làm hoạt hình 3D có yêu cầu kỹ năng vẽ không?

Nếu bạn muốn trở thành một 3D animator, bạn không cần phải có kỹ năng vẽ chuyên nghiệp. Điều mà các nhà làm phim hoạt hình cần nắm vững chỉ là 12 nguyên tắc cơ bản trong 3D animation. Việc nắm vững các nguyên tắc cơ bản sẽ giúp bạn trở thành một nhà làm phim hoạt hình 3D “xịn xò” ngay cả khi bạn không thể vẽ tốt.

Vì sao animator không cần biết cách vẽ?

Ưu điểm của hoạt hình 3D là các 3D animator không cần phải biết vẽ giỏi, nhưng các 3D animator vẫn có thể tạo ra những bộ phim hoạt hình tuyệt vời. Nhiều 3D animator chuyên nghiệp cũng cho rằng điều quan trọng đầu tiên là phải biết cách làm hoạt hình trước chứ không phải biết vẽ trước. Bên cạnh đó, biết cách vẽ chuyên nghiệp không quá quan trọng đối với người làm phim hoạt hình 3D.

Hoạt hình tốt không phải là hình ảnh đẹp mà là hoạt hình có chuyển động tốt và đẹp mắt. Nếu hoạt hình của bạn có thể đem lại sự giải trí và làm các animator thấy ấn tượng thì đó là một kết quả xuất sắc. Như vậy, một artist chuyên nghiệp không nhất thiết phải là một 3D animator chuyên nghiệp và ngược lại.

Trong trường hợp bạn muốn trở thành một họa sĩ hoạt hình 2D, thì kỹ năng vẽ tốt là rất quan trọng để tạo ra những thước phim hoạt hình 2D xuất sắc.

Nhìn chung, việc rèn luyện kỹ năng vẽ còn tùy thuộc vào mục tiêu của bạn trong sự nghiệp thiết kế phim hoạt hình của mình. Nếu bạn biết vẽ thì cơ hội sẽ rộng mở hơn.

3D Animator cần trang bị kỹ năng gì?

Sự cẩn thận, tỉ mỉ và kiên nhẫn

Người làm hoạt hình 3D cần phải có tính cẩn thận để đảm bảo độ chính xác cao. Bên cạnh đó, họ cũng cần có khả năng làm cho các đối tượng trông sống động và chuyển động chân thực.

Đây chắc chắn không phải là điều dễ dàng và ngày càng trở nên khó khăn bởi mỗi dự án phim hoạt hình lại có những nhân vật khác nhau. Ngoài ra, bạn cũng cần kiên nhẫn, không ngại mắc lỗi và chăm chỉ. Đó là bởi vì việc tạo ra hoạt hình 3D sẽ đòi hỏi một thời gian tương đối dài và nỗ lực tối đa để tạo ra tác phẩm mong muốn.

Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm tốt

3D animator cũng cần có kỹ năng giao tiếp tốt vì các dự án hoạt hình 3D được thực hiện với một nhóm gồm nhiều họa sĩ hoạt hình. Do đó, cần có kỹ năng giao tiếp tốt để trao đổi ý kiến và phối hợp với nhóm.

Kỹ năng kỹ thuật

Ngoài các kỹ năng trên thì các 3D animator chắc chắn phải biết sử dụng máy tính và các phần mềm hoạt hình 3D, cũng như các phần mềm cần thiết khác để tạo hoạt ảnh. Đây là kỹ năng quan trọng nhất để bạn có thể trở thành một nhà làm phim hoạt hình 3D.

Vậy bạn cần làm gì tiếp theo để trở thành một nhà thiết kế 3D animation?

Hãy dành thời gian để tìm hiểu về công việc thiết kế phim hoạt hình qua các diễn đàn, blog hay các kênh youtube để xác định liệu bạn có thực sự yêu thích công việc này hay không. Sau đó, để có thể làm việc một cách chuyên nghiệp, bạn cần tham gia vào một chương trình đào tạo và học, thi lấy chứng chỉ. Không bao giờ ngừng học hỏi và khám phá các cơ hội cũng như kinh nghiệm để tạo ra một portfolio tuyệt vời cho chính mình. Đó là những gì bạn cần làm để có thể trở thành một nhà thiết kế 3D Animation chuyên nghiệp.

Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học thiết kế 3D Animation chuyên nghiệp tại Đà Nẵng, hãy tham khảo ngay khóa học của iDesign tại đây: Khóa học Thiết kế 3D Animation tại Đà Nẵng (idesign.edu.vn)

Quy tắc 60-30-10 trong thiết kế là gì? Làm thế nào để ứng dụng quy tắc này vào thiết kế của bạn?

Màu sắc là một thành phần không thể thiếu khi nói đến các thiết kế. Và trên thực tế, có không ít các designer gặp khó khăn với việc sử dụng màu sắc trong các thiết kế của mình. Trong bài viết này, iDesign sẽ cùng bạn tìm hiểu về quy tắc màu 60-30-10 và cách ứng dụng quy tắc này nhé!

Quy tắc 60-30-10 là gì?

Trong giới thiết kế, quy tắc 60-30-10 là quy tắc giúp hướng dẫn các designer lựa chọn và kết hợp màu sắc cho các thiết kế của họ.

Nói một cách đơn giản, quy tắc này nói rằng màu chủ đạo/chính nên chiếm 60% thiết kế của bạn, màu thứ cấp nên chiếm 30%, trong khi màu nhấn nên chiếm 10% thiết kế của bạn.

Tại sao quy tắc này quan trọng?

Nhấn mạnh các yếu tố chính: Quy tắc 60-30-10 rất tốt trong việc nhấn mạnh các yếu tố chính trong thiết kế của bạn. Màu chủ đạo thu hút sự chú ý đến các bề mặt lớn và thiết lập mood tổng thể của thiết kế. Màu thứ cấp hỗ trợ nó, trong khi màu nhấn ở mức 10% làm nổi bật các tính năng hoặc phần cụ thể của thiết kế.

Cân bằng thị giác: Để đạt được sự cân bằng thị giác trong một thiết kế, một màu/ yếu tố không nên lấn át những màu khác. Quy tắc 60-30-10 đảm bảo rằng thiết kế tạo cảm giác cân bằng, bằng cách phân bổ tỷ lệ phần trăm cho mỗi màu.

Tính đơn giản và nhất quán: Kết hợp 3 màu giúp đơn giản hóa quá trình thiết kế, đồng thời ngăn chặn sự kết hợp quá nhiều màu sắc.

Cách chọn màu sắc cho thiết kế của bạn

Quy tắc 60-30-10 có ba thành phần:

Màu chính: Đây là màu chủ đạo của thiết kế, nó sẽ chiếm 60%. Màu chính thường là màu trung tính và thường được sử dụng làm nền cho thiết kế. Các màu như trắng, xanh dương, be, v.v. có thể được sử dụng làm màu chủ đạo.

Màu thứ cấp: Màu này hỗ trợ màu chủ đạo và tăng thêm sự thú vị về mặt hình ảnh cho thiết kế. Nó chiếm khoảng 30% thiết kế. Màu thứ cấp có thể được sử dụng cho kiểu chữ, biểu tượng và tiêu đề phụ/ phụ đề trong một thiết kế. Các màu như đen, xanh đậm và các màu khác có thể được sử dụng làm màu thứ cấp.

Màu nhấn: Màu này thường chiếm khoảng 10% thiết kế. Nó giúp làm nổi bật các phần cụ thể của thiết kế như nút (button), phần tử kêu gọi hành động (CTA) hoặc bất kỳ phần tử nào cần nhấn mạnh trong thiết kế. Màu nhấn thường là những màu có độ tương phản cao. Các màu như vàng, cam, xanh lục nhạt và các màu khác tạo nên các màu nhấn tốt.

Điều quan trọng là bạn có thể chọn được các màu sắc bổ sung cho nhau trong thiết kế của mình. Điều này sẽ góp phần vào tính thẩm mỹ tổng thể và tạo ra trải nghiệm hình ảnh sinh động và hấp dẫn.

Nếu bạn đang đắn đo về việc sử dụng màu gì trong khi thiết kế, bạn có thể sử dụng một số trình tạo bảng màu miễn phí từ:

  • Coolors.co
  • Color Space
  • Adobe Color

Tham khảo khóa học thiết kế đồ họa của iDesign tại đây: Khóa học thiết kế đồ họa chuyên nghiệp tại Đà Nẵng -iDesign

——————————–
iDesign – Nơi tốt nhất để học thiết kế!
🏫 Địa chỉ: 92 Quang Trung, Hải Châu, TP. Đà Nẵng
☎️ Hotline: 02363 888 279

Các công cụ cơ bản trong Adobe Illustrator dành cho người mới bắt đầu (P2)

Trong bài viết này, iDesign sẽ tiếp tục chia sẻ các công cụ cơ bản trong Adobe Illustrator dành cho người mới bắt đầu (phần 2). Mời các bạn cùng theo dõi!

11. Shape Builder Tool (Shift+M)

Nếu bạn muốn có được hình dạng mong muốn bằng cách cộng hoặc trừ hai hoặc nhiều hình dạng thì Shape Builder là công cụ dành cho bạn.

Với công cụ này, bạn có thể thêm/ kết hợp hai hoặc nhiều hình dạng bằng cách thêm các đường dẫn (path) của chúng hoặc bạn có thể trừ hai hoặc nhiều đường dẫn để tạo thành một hình dạng khác.

12. Gradient Tool (G)

Đây là một công cụ rất hữu ích vì nó giúp tạo ra các sắc thái khác nhau cho thiết kế của bạn, từ màu đậm đến màu nhạt. Bạn sẽ thích sử dụng Gradient Tool vì nó dễ dùng và giúp tạo hiệu ứng mới cho thiết kế của bạn bằng cách tô màu cho đối tượng theo dạng pha trộn màu sắc.

Khi bạn nhấp đúp vào công cụ Gradient, một cửa sổ Gradient sẽ xuất hiện. Trước tiên hãy dùng Selection Tool để chọn đối tượng, sau đó bấm vào công cụ Gradient. Có hai loại gradient fill, tuyến tính (linear) và xuyên tâm (radial). Bạn có thể chọn loại gradient từ cửa sổ này.

Trong cửa sổ Gradient, bạn sẽ thấy một thanh trượt gradient giúp điều chỉnh màu sắc.

Khi bạn mở cửa sổ Gradient, sẽ chỉ có hai màu trên thanh trượt gradient là trắng và đen. Bạn có thể thay đổi màu bằng cách nhấp đúp vào con trỏ nhỏ đặt bên dưới thanh trượt.

Khi bạn di chuyển con trỏ đến gần thanh trượt gradient, một dấu cộng sẽ xuất hiện, nhấp vào và nó sẽ giúp thêm một con trỏ mới vào thanh trượt.

13. Eyedropper Tool (I)

Công cụ Eyedropper giúp sao chép màu từ bất kỳ đối tượng, hình ảnh hoặc thiết kế nào.

Để sao chép một màu bất kỳ, hãy chọn đối tượng hoặc hình dạng mà bạn cần sao chép màu, sau đó nhấp vào công cụ Eyedropper và di chuyển công cụ qua màu cần sao chép rồi nhấp vào đó. Bạn cũng có thể sao chép màu từ đối tượng này sang đối tượng khác.

Với sự trợ giúp của công cụ Eyedropper, bạn có thể tô hoặc thay đổi màu của nhiều đối tượng cùng một lúc.

14. Zoom Tool (Z)

Như tên gọi của nó, Zoom được sử dụng để phóng to và thu nhỏ artboard của bạn. Bạn sẽ tìm thấy công cụ này bên cạnh Hand Tool trong bảng công cụ.

“Ctrl” + “+” để phóng to
“Ctrl” + “-” để thu nhỏ

15. Fill & Stroke (X)

Hầu hết đối tượng trong Illustrator đều có đặc tính Fill và Stroke. Fill là phần màu đổ vào bên trong đối tượng, Stroke là phần viền bên ngoài đối tượng đó.

Sau khi vẽ đối tượng, bạn hãy dùng Selection Tool chọn đối tượng, nhấp đúp vào Fill hoặc Stroke để chọn màu.

16. Erase Tool (Shift + E)

Công cụ này giúp xóa đường dẫn (path). Nhấp chuột phải vào Erase Tool trên bảng công cụ và bạn sẽ tìm thấy hai công cụ khác là Knife và Scissor.

Công cụ Scissor được sử dụng để cắt đường dẫn và Knife được sử dụng để cắt một đối tượng hoặc hình dạng thành hai hoặc nhiều phần.

17. Blend Tool (W)

Blend Tool là công cụ giúp bạn pha trộn màu sắc. Để tạo và sử dụng công cụ Blend trong Ilustrator thì bạn cần tối thiểu 2 đối tượng.

Giả sử bạn đang có 2 đối tượng thì áp dụng hiệu ứng Blend như sau:

Cách 1: Chọn cả 2 đối tượng, sau đó nhấn tổ hợp phím Ctrl + Alt + B.

Cách 2: Chọn cả 2 đối tượng, sau đó chọn công cụ Blend, tiếp theo bạn nhấp vào đối tượng thứ nhất rồi nhấp vào đối tượng thứ hai.

Cách 3: Trên thanh menu, bạn chọn thư mục Object > Blend > Make (Ctrl + Alt + B).

18. Artboard Tool (Shift+O)

Artboard là nơi bạn vẽ hoặc tạo các thiết kế của mình. Bạn có thể tìm thấy công cụ này trong bảng công cụ. Với Artboard Tool, bạn có thể thay đổi giao diện của bảng vẽ.

Tham khảo khóa học Thiết kế đồ họa chuyên nghiệp của iDesign tại: Khóa học thiết kế đồ họa chuyên nghiệp tại Đà Nẵng -iDesign

Các công cụ cơ bản trong Adobe Illustrator dành cho người mới bắt đầu (P1)

Trong bài viết này, iDesign sẽ cùng bạn tìm hiểu một số công cụ cơ bản được sử dụng trong Adobe Illustrator. Có rất nhiều công cụ trong Illustrator được sử dụng để tạo các tác phẩm nghệ thuật, tuy nhiên trong bài viết này chúng ta sẽ tập trung vào việc sử dụng các công cụ cơ bản mà người mới bắt đầu phải biết. Mời bạn cùng đón đọc!

1. Selection Tool (V)

Selection Tool được sử dụng để chọn bất kỳ hình dạng hoặc đối tượng nào trên cửa sổ tài liệu. Để chọn nhiều đối tượng hoặc hình dạng cùng một lúc, hãy nhấp vào Selection Tool và nhấn phím Shift, sau đó nhấp vào các hình dạng bạn cần chọn. Phím tắt cho công cụ chọn là V.

Nếu bạn vô tình chọn một hình dạng thì chỉ cần nhấp vào hình dạng đó một lần nữa và nó sẽ được bỏ chọn.

2. Direct Selection Tool (A)

Direct Selection Tool giúp mở rộng các cạnh của hình dạng hiện có để tạo thành một hình dạng mới. Công cụ này được đặt bên cạnh Selection Tool trong bảng công cụ. Phím tắt được sử dụng cho công cụ này là A.

3. Magic Wand Tool (Y)

Công cụ này được sử dụng trong việc chọn các hình dạng và đối tượng với các thuộc tính đơn giản hơn. Nó rất hữu ích vì có thể giúp tiết kiệm thời gian của bạn. Thay vì chọn từng hình dạng tương tự nhau, bạn có thể dễ dàng chọn chúng chỉ bằng một cú nhấp chuột. Bấm vào Magic Wand Tool trong bảng công cụ hoặc bạn có thể nhấn phím tắt Y, sau đó bấm vào một đối tượng và các đối tượng khác có thuộc tính tương tự với đối tượng bạn chọn cũng sẽ được chọn, sau đó bạn có thể chỉnh sửa các đối tượng đó trong cùng lúc.

4. Lasso Tool (Q)

Đây là một phiên bản khác của Selection Tool. Công cụ này cũng giúp chọn nhiều đối tượng hoặc hình dạng. Nhấp vào công cụ Lasso và kéo công cụ trên các hình dạng bạn muốn chọn. Công cụ này chỉ là một tùy chọn khác để lựa chọn các đối tượng. Bạn có thể tìm thấy Lasso Tool bên cạnh công cụ Magic Wand trong bảng công cụ.

5. Pen Tool (P)

Đây là công cụ được sử dụng phổ biến nhất trong Illustrator. Ban đầu, bạn có thể thấy khó sử dụng nhưng càng về sau, bạn sẽ thích sử dụng nó.

Pen Tool được sử dụng để vẽ một cái gì đó bằng cách tạo các đường dẫn. Đường dẫn (path) là các đường có hai điểm cuối được gọi là neo, và neo có hai handle hữu ích trong việc định hình lại đối tượng.

Khi bạn nhấp chuột phải vào công cụ Pen trong bảng công cụ, bạn cũng sẽ thấy các công cụ khác:

– Add Anchor Point Tool (+): Để thêm các điểm neo vào đường dẫn, chọn đường dẫn rồi click vào Pen Tool rồi di chuyển con trỏ đến đường dẫn, bên cạnh con trỏ sẽ xuất hiện dấu cộng (+), click để thiết lập một điểm (point) trên đường dẫn.

– Delete Anchor Point Tool (-): Để xóa bất kỳ điểm neo hiện có nào trên đường dẫn, hãy làm theo quy trình tương tự như thêm một điểm neo. Nhưng điểm khác biệt ở đây là một dấu trừ sẽ xuất hiện bên cạnh con trỏ khi bạn di chuyển con trỏ đến một điểm neo hiện có, nhấp để xóa điểm neo.

– Anchor Point Tool (Shift C): Dùng để điều chỉnh điểm neo.

6. Curvature Tool (Shift + ~)

Bạn có thể tìm thấy công cụ này trong bảng công cụ ngay bên cạnh Pen Tool. Công cụ này giúp tạo đường cong mượt mà cho đường dẫn. Với sự trợ giúp của công cụ Curvature, bạn có thể tạo bất kỳ dạng hình dạng nào.

7. Type Tool (T)

Type Tool được sử dụng để thêm văn bản vào tác phẩm nghệ thuật hoặc hình ảnh của bạn. Bạn có thể xem thêm các công cụ phụ của công cụ này bằng cách nhấp chuột phải vào biểu tượng Type Tool. Với Type Tool, bạn có thể nhập một dòng hoặc một đoạn văn bản vào tác phẩm của mình.

Để nhập văn bản bình thường, nhấp vào công cụ Type rồi nhấp vào artboard.

Đối với đoạn văn bản, chọn Type Tool, sau đó di chuyển con trỏ đến artboard và nhấp chuột trái, kéo để tạo thành hình chữ nhật hoặc hình vuông. Bạn có thể điều chỉnh hình dạng theo văn bản và thậm chí bạn có thể căn chỉnh văn bản.

8. Line Segment Tool (/)

Nó giúp vẽ các đường thẳng và bạn có thể điều chỉnh độ dài, góc, màu sắc và chiều rộng của đường thẳng cho phù hợp.

Để vẽ một đường thẳng, nhấp vào Line Segment Tool hoặc nhấn / (phím tắt), sau đó nhấp chuột trái để vẽ một đường trên bảng vẽ. Đồng thời, nhấn phím Shift sẽ giúp điều chỉnh góc của đường thẳng.

Các công cụ khác thuộc Line Segment Tool là:
– Arc tool
– Spiral tool
– Rectangular Grid Tool
– Polar grid tool

9. Rectangle Tool (M)

Như tên gọi của nó, Rectangle Tool có thể giúp bạn vẽ một hình chữ nhật. Nhưng nó cũng có các hình dạng khác, chỉ cần nhấp chuột phải vào Rectangle Tool thì bạn có thể thấy:

– Rounded Rectangle tool
– Ellipse Tool (L)
– Polygon Tool
– Star Tool
– Flare tool

10. Hand Tool (H)

Để di chuyển bản vẽ, bạn hãy bấm vào Hand Tool. Phím tắt để sử dụng Hand Tool là H nhưng bạn cũng có thể nhấn phím cách (Space) để kích hoạt Hand Tool, sau đó dùng chuột để di chuyển bản vẽ.

Theo dõi iDesign để cập nhật phần tiếp theo nhé!

IDESIGN TIẾP ĐÓN SANGDAN VINA GHÉ THĂM VÀ LÀM VIỆC

🌟 Chiều hôm qua (06/07), đại diện phía công ty SangDan Vina đã có chuyến ghé thăm đến trung tâm iDesign để gặp mặt và làm việc, nhằm mục đích tìm kiếm nguồn ứng viên chất lượng về thiết kế đồ họa từ iDesign.
Sau buổi gặp mặt và trao đổi lần đầu tiên vào giữa tháng 12/2022, SangDan Vina đã bày tỏ nguyện vọng tuyển dụng nhân sự về thiết kế để tham gia vào các dự án đang được triển khai tại công ty. Qua trao đổi, SangDan Vina chính thức sẵn sàng đón nhận các Graphic Designers từ trung tâm iDesign và đặc biệt là nguồn ứng viên giỏi về Photoshop. Đây là một cơ hội tiềm năng dành cho các học viên iDesign sắp tốt nghiệp sẵn sàng thực chiến 💥💥💥
🏢 SangDan Studio là một studio sản xuất phim hoạt hình đã được công nhận về năng lực kỹ thuật và đang hợp tác với các công ty hàng đầu như Disney, Iconic và Button Studio. Là một công ty nội dung văn hóa, hiện đang phát triển, mở rộng ra nhiều lĩnh vực đa dạng như webtoon, sản xuất phim hoạt hình 2D và các dự án lập kế hoạch cấp phép thương hiệu về IP.
🖥 Ghé thăm website SangDan Studio tại: https://www.studiosangdan.com/
🎉🎉🎉 Trung tâm iDesign chân thành cảm ơn đại diện phía công ty SangDan Vina đã dành thời gian ghé thăm và có cuộc trao đổi hết sức cởi mở. Hy vọng iDesign và SangDan Studio sẽ có thêm nhiều cơ hội hợp tác hơn nữa trong thời gian tới.
——————————–
Liên hệ ngay với iDesign:
🏫 Địa chỉ: 92 Quang Trung, Hải Châu, TP. Đà Nẵng
☎️ Hotline: 02363 888 279

BẢNG VÀNG HỌC VIÊN THÁNG 06/2023 | iDesign

🔥 Đến hẹn lại lên >>> BẢNG VÀNG HỌC VIÊN THÁNG 06/2023 🔥
🥳🥳🥳 Trung tâm iDesign xin chúc mừng và vinh danh những bạn học viên đã có thành tích xuất sắc nhất trong các kỳ thi của tháng 06/2023.
💥 Chúc mừng các bạn 💥
 
1. Nguyễn Đức Thành Duy – Học viên lớp ID12 – Điểm tổng hợp: 9.9
2. Hoàng Khánh Ly – Học viên lớp ID12 – Điểm tổng hợp: 9.9
3. Nguyễn Thanh Trọng – Học viên lớp ID11 – Điểm tổng hợp: 8.1
Các bạn được vinh danh trên bảng vàng hãy liên hệ trung tâm iDesign để rinh về phần thưởng từ trung tâm nhé! 🤗🤗🤗
——————————–
Liên hệ ngay với chúng tôi tại:
🏫 Địa chỉ: 92 Quang Trung, Hải Châu, TP. Đà Nẵng
☎️ Hotline: 02363 888 279
🖥 Website: https://idesign.edu.vn/

Đồ án: FX Tracker – Nhóm The Shy – UI06

Đồ án Thiết kế UI/UX: Ứng dụng FX Tracker

Giảng viên hướng dẫn: Hứa Đại Quyết Thắng

Học viên thực hiện: 

  • Phạm Hải Vương
  • Thiều Thanh Xuân
  • Đỗ Trung Anh
  • Vũ Thị Thanh Sương

FX Tracker là một ứng dụng thông báo và theo dõi tín hiệu giao dịch ngoại hối đa chức năng. Các nhà giao dịch luôn trong trạng thái theo dõi một hoặc nhiều biểu đồ hằng ngày để đưa ra quyết định đầu tư của riêng mình. Điều này dẫn đến đôi lúc đang theo dõi biểu đồ này nhưng lại bỏ lỡ điểm giao dịch ở biểu đồ khác và ít khi để ý đến các sự kiện tin tức kinh tế trên thế giới. Do đó, FX Tracker đã được ra mắt nhằm giúp các nhà giao dịch dễ dàng theo dõi các điểm giao dịch:

● Cài đặt tín hiệu giao dịch

● Thông báo về các sự kiện kinh tế sắp diễn ra

● Hệ thống backtest cho từng tín hiệu giao dịch

● Mạng xã hội thu nhỏ cho các nhà giao dịch giao lưu với nhau

Dù lựa chọn đề tài có nghiệp vụ khó, tuy nhiên các thành viên của The Shy Team đã làm phân tích nghiệp vụ rất tốt. Do tìm được nguồn user lớn để làm UX research nên kết quả research của nhóm được phản ánh lên UI rõ ràng. Trung tâm iDesign xin chúc mừng các bạn đã hoàn thành khóa học một cách xuất sắc, đồng thời xin chúc các bạn luôn thành công trên con đường mình đã chọn.

Mời các bạn cùng theo dõi thiết kế trên Figma của The Shy Team – Ứng dụng FX Tracker: https://bit.ly/idesigneduvn-fx-tracker